KẾ HOẠCH
TUẦN
|
|
Tuần 1
(Từ ngày
2/9 đến 8/9/2024)
|
Tuần 2
(Từ ngày
9/9 đến 15/9/2024)
|
Tuần 3
(Từ ngày
16/9 đến 22/9/2024)
|
Tuần 4
(Từ ngày
23/9 đến 29/9/2024)
|
Tuần 5
(Từ ngày
30/9 đến 6/10/2024)
|
Tuần
6
(Từ ngày
7/9 đến 13/10/2024)
|
Tuần 7
(Từ ngày
11/10 đến 19/10/2024)
|
Tuần 8
(Từ ngày
21/10 đến 27/10/2024)
|
Tuần 9
(Từ ngày
28/10 đến 03/11/2024)
|
Tuần 10
(Từ ngày
04/11 đến 10/11/2024)
|
Tuần 11
(Từ ngày
11/11 đến 17/11/2024)
|
Tuần 12
(Từ ngày
18/11 đến 24/11/2024)
|
Tuần 13
(Từ ngày
18/11 đến 24/11/2024)
|
Tuần 14
(Từ ngày
02/12 đến 7/12/2024)
|
Tuần 15
(Từ ngày
9/12 đến 13/12/2024)
|
Tuần 16
(Từ ngày
16/12 đến 21/12/2024)
|
Tuần 17
(Từ ngày
23/12 đến 29/12/2024)
|
Tuần 18
(Từ ngày
30/12 đến 04/01/2024)
|
Tuần 19
(Từ ngày
06/01 đến 12/01/2025)
|
Tuần 20
(Từ ngày
13/01 đến 19/01/2025)
|
Tuần 21
(Từ ngày
20/01 đến 26/01/2025)
|
Tuần 22
(Từ ngày
03/02 đến 9/02/2025)
|
Tuần 23
(Từ ngày
10/02 đến 16/02/2025)
|
Tuần 24
(Từ ngày
17/02 đến 23/02/2025)
|
Tuần 25
(Từ ngày
24/02 đến 01/03/2025)
|
Tuần 26
(Từ ngày
03/08 đến 15/03/2025)
|
Tuần 27
( Từ ngày
10/03 đến ngày 15/03/2025)
|
Tuần 28
( Từ ngày
17/03 đến 22/03/2025)
|
Tuần29
( Từ ngày
24/03 đến 29/03 năm 2025)
|
Tuần 30
(Từ ngày
31/03 đến 05/04/2025)
|
Tuần 31
(Từ ngày
7/4 đến ngày 12/4/2025)
|
Tuần 32
(Từ 14/4
đến ngày 19/4/2025)
|
Tuần 33
((Từ ngày
24/4 đến ngày 29/4/2025)
|
Tuần 34
( Từ ngày
28/4 đến ngày 29/4/2025)
|
Tuần 35
( Từ ngày
05/5 đến ngày 11/5/2025)
|